40 câu trắc nghiệm Ôn tập Chương 1 Đại số 7

Câu hỏi Trắc nghiệm (40 câu):

  • Câu 1:

    Mã câu hỏi: 36763

    Cho a,b Z ,  b0, x = ab; a,b cùng dấu thì:  

    • A.x = 0
    • B.x > 0
    • C.x < 0
    • D.Cả B, C đều sai
  • Câu 2:

    Mã câu hỏi: 36765

    Số hữu tỉ nào sau đây không nằm giữa 13 và 23

    • A.29
    • B.49
    • C.49
    • D.29
  • Câu 3:

    Mã câu hỏi: 36767

    Chọn câu sai :  Các số nguyên x, y mà x2=3y là : 

    • A.x = 1, y = 6         
    • B.x=2, y = -3                     
    • C.x = - 6, y = - 1
    • D.x = 2, y = 3
  • Câu 4:

    Mã câu hỏi: 36769

    Kết quả của phép tính: 320+215=

    • A.160
    • B.1760
    • C.1750
    • D.160
  • Câu 5:

    Mã câu hỏi: 36771

    Kết quả của phép tính: (513)+(211)+513+(911)=

    • A.38143
    • B.711
    • C.-1
    • D.711
  • Câu 6:

    Mã câu hỏi: 36772

    Giá trị x thỏa mãn: x + 316=524

    • A.1948
    • B.148
    • C.148
    • D.1948
  • Câu 7:

    Mã câu hỏi: 36774

    Giá trị của biểu thức  (72314)(43104)(5413) bằng :  

    • A.113
    • B.613
    • C.1013
    • D.813
  • Câu 8:

    Mã câu hỏi: 36776

    Kết quả của phép tính: - 0,35 . 27=

    • A.-0,1
    • B.-1
    • C.-10
    • D.-100
  • Câu 9:

    Mã câu hỏi: 36778

    Kết quả của phép tính: 2615:235=

    • A.-6
    • B.32
    • C.23
    • D.34
  • Câu 10:

    Mã câu hỏi: 36780

    Kết quả phép tính: 34+14.1220 là : 

    • A.1220
    • B.35
    • C.35
    • D.934
  • Câu 11:

    Mã câu hỏi: 36782

    Giá trị x thỏa mãn x : (11234)=1

    • A.14
    • B.23
    • C.23
    • D.32
  • Câu 12:

    Mã câu hỏi: 36784

    Giá trị x thỏa mãn: | x |  = 35

    • A.x = 35
    • B.x = 35
    • C.x = 35 hoặc x =  35
    • D.x = 0 hoặc x = 35
  • Câu 13:

    Mã câu hỏi: 36786

    Giá trị của biểu thức : | - 3,4 | : | +1,7 | - 0,2   là :

    • A.- 1,8 
    • B.1,8 
    • C.0
    • D.-2,2
  • Câu 14:

    Mã câu hỏi: 36788

    Cho dãy số có quy luật : 57;1521;2535;3549. Số tiếp theo của dãy số là 

    • A.3042
    • B.2028
    • C.4563
    • D.4556
  • Câu 15:

    Mã câu hỏi: 36790

    Kết quả phép tính: (13)4=  

    • A.181
    • B.481
    • C.181
    • D.481
  • Câu 16:

    Mã câu hỏi: 36792

    Số  x12  không bằng số nào trong các số sau đây ?

    • A.x18 : x6 ( x  0 )
    • B.x4 . x8         
    • C.x2 . x6         
    • D.(x3 )4
  • Câu 17:

    Mã câu hỏi: 36794

    Giá trị a thỏa mãn: a : (13)2=(13)3 

    • A.13
    • B.(13)5
    • C.(13)6
    • D.118
  • Câu 18:

    Mã câu hỏi: 36797

    Giá trị x thỏa mãn 2x  = (22) là :

    • A.5
    • B.6
    • C.26
    • D.8
  • Câu 19:

    Mã câu hỏi: 36800

    Kết quả phép tính: ( 0,125) 4 . 84  = 

    • A.1000
    • B.100
    • C.10
    • D.1
  • Câu 20:

    Mã câu hỏi: 36803

    Số 224  viết dưới dạng lũy thừa có số mũ 8 là:

    • A.8
    • B.9
    • C.6
    • D.Một đáp án khác
  • Câu 21:

    Mã câu hỏi: 36806

    Cho 20n  :  5n = 4  thì  :

    • A.n = 0
    • B.n = 1
    • C.n = 2
    • D.n = 3
  • Câu 22:

    Mã câu hỏi: 36809

    Kết quả phép tính: (25+12)2  =  

    • A.14
    • B.\(\frac{{ - 1}}{{100}}\0
    • C.1100
    • D.81100
  • Câu 23:

    Mã câu hỏi: 36812

    Cho tỉ lệ thức x15=45 thì:

    • A.x = 43
    • B.x = 4
    • C.x = -12
    • D.x = -10
  • Câu 24:

    Mã câu hỏi: 36815

    Các tỉ lệ thức nào sau đây lập thành một tỉ lệ thức?

    • A.13 và 1957
    • B.67:145 và 73:29
    • C.1521 và 125175
    • D.73 và 56:43
  • Câu 25:

    Mã câu hỏi: 36818

    Tìm x trong tỉ lệ thức sau:x350=23x

    • A.x = 15
    • B.x = 15
    • C.x = ±150
    • D.x = ±15
  • Câu 26:

    Mã câu hỏi: 36821

    Chỉ ra đáp án sai . Từ tỉ lệ thức 59=3563 ta có tỉ lệ thức sau : 

    • A.535=963
    • B.639=355
    • C.359=635
    • D.6335=95
  • Câu 27:

    Mã câu hỏi: 36824

    Cho a11=b15=c22 ; a + b - c = - 8   thì :      

    • A.a = 22 ; b = 30 ; c = 60 
    • B.a = 22 ; b = 30 ; c = 44
    • C.a = - 22 ; b = - 30 ; c = - 44
    • D.a = - 22 ; b  = - 30 ; c = - 60
  • Câu 28:

    Mã câu hỏi: 36827

    Số điểm 10 trong kì kiểm tra học kì I của  ba bạn Tài, Thảo , Ngân tỉ lệ với 3 ; 1 ;2 . Số điểm 10  của cả  ba bạn  đạt được là  24 . Số điểm 10 của bạn Ngân  đạt được là 

    • A.6
    • B.7
    • C. 8
    • D.9
  • Câu 29:

    Mã câu hỏi: 36829

     Biết rằng  x : y = 7 : 6  và  2x - y  = 120. Giá trị của x và y bằng : 

    • A.x = 105 ; y = 90 
    • B.x = 103 ; y = 86 
    • C.x = 110 ; y = 100 
    • D.x = 98 ; y = 84 
  • Câu 30:

    Mã câu hỏi: 36833

    Viết số thập phân 0,16 dưới dạng phân số tối giản là

    • A.425
    • B.16100
    • C.580
    • D.430
  • Câu 31:

    Mã câu hỏi: 36836

    So sánh hai số 0,53 và 0,( 53) 

    • A.0,53 =  0,( 53)
    • B.0,53 < 0,( 53)     
    • C.0,53 > 0,( 53) 
    • D.Hai câu B và C sai
  • Câu 32:

    Mã câu hỏi: 36838

    Số nào trong các số dưới đây viết được dưới dạng số thập phân hữu hạn

    • A.314
    • B.56
    • C.415
    • D.924
  • Câu 33:

    Mã câu hỏi: 36841

    Viết dưới dạng thập phân  2599 =

    • A.0,25 
    • B.0,2(5) 
    • C.0, (25)        
    • D.0,(025)
  • Câu 34:

    Mã câu hỏi: 36844

    Kết quả làm tròn  số 0, 7125 đến chữ số thập phân thứ ba là

    • A.0, 712        
    • B.0, 713 
    • C.0, 710        
    • D.0, 700 
  • Câu 35:

    Mã câu hỏi: 36846

    Làm tròn số 674 đến hàng chục là : 

    • A.680
    • B.670
    • C.770
    • D.780
  • Câu 36:

    Mã câu hỏi: 36849

    Thực hiện phép tính  13 : 27 rồi làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai được kết quả là:

    • A.0,50
    • B.0,48 
    • C.0,49 
    • D.0, 47 
  • Câu 37:

    Mã câu hỏi: 36852

    Cho biết 1 inh sơ = 2,54 cm .Vậy Ti vi loại 17 inh sơ , thì đường chéo màn hình khoảng 

    • A.51cm 
    • B.36 cm 
    • C.45 cm 
    • D.43 cm 
  • Câu 38:

    Mã câu hỏi: 36855

    Nếu a=3 thì a2 bằng

    • A.3
    • B.81
    • C.27
    • D.9
  • Câu 39:

    Mã câu hỏi: 36858

    Trong các số sau đây số nào là số vô tỉ ?   

    • A.121
    • B.0, 121212....
    • C.0,010010001... 
    • D.- 3,12(345)
  • Câu 40:

    Mã câu hỏi: 36861

    R ∩ I =  

    • A.R
    • B.I
    • C.
    • D.Q

Bình luận

Thảo luận về Bài viết

Có Thể Bạn Quan Tâm ?