30 câu trắc nghiệm nguyên âm trong tiếng Anh - Vowels

Câu hỏi Trắc nghiệm (30 câu):

  • Câu 1:

    Mã câu hỏi: 131410

    Choose the best answer

    • A.three
    • B.cheese
    • C.dessert
    • D.knee
  • Câu 2:

    Mã câu hỏi: 131411

    • A.smart
    • B.blast
    • C.crash
    • D.sharp
  • Câu 3:

    Mã câu hỏi: 131412

    • A.passenger
    • B.paragraph
    • C.language
    • D.harmony
  • Câu 4:

    Mã câu hỏi: 131413

    • A.language
    • B.Monday
    • C.monkey
    • D.punctual
  • Câu 5:

    Mã câu hỏi: 131414

    • A.forget
    • B.before
    • C.comfort
    • D.gorilla
  • Câu 6:

    Mã câu hỏi: 131415

    • A.balance
    • B.admirable
    • C.Atlantic
    • D.Pacific
  • Câu 7:

    Mã câu hỏi: 131416

    • A.shot
    • B.spot
    • C.warm
    • D.what
  • Câu 8:

    Mã câu hỏi: 131417

    • A.A. bookshelf
    • B.blueberry
    • C.lunar
    • D.foolish
  • Câu 9:

    Mã câu hỏi: 131418

    • A.salad
    • B.salute
    • C.passage
    • D.tragedy
  • Câu 10:

    Mã câu hỏi: 131419

    • A.nervous
    • B.terminal
    • C.mermaid
    • D.camera
  • Câu 11:

    Mã câu hỏi: 131420

    • A.shaver
    • B.bravery
    • C.purchase
    • D.lemonade
  • Câu 12:

    Mã câu hỏi: 131421

    • A.remnant
    • B.edition
    • C.eliminate
    • D.elemental
  • Câu 13:

    Mã câu hỏi: 131422

    • A.dining
    • B.promise
    • C.improvise
    • D.phyla
  • Câu 14:

    Mã câu hỏi: 131423

    • A.grouse
    • B.brown
    • C.blouse
    • D.growth
  • Câu 15:

    Mã câu hỏi: 131424

    • A.lounge
    • B.couch
    • C.coach
    • D.shout
  • Câu 16:

    Mã câu hỏi: 131425

    • A.fierce
    • B.beard
    • C.bead
    • D.nearly
  • Câu 17:

    Mã câu hỏi: 131426

    • A.pour
    • B.louche
    • C.soufflé
    • D.couchette
  • Câu 18:

    Mã câu hỏi: 131427

    • A.bought
    • B.discourage
    • C.caught
    • D.naught
  • Câu 19:

    Mã câu hỏi: 131428

    • A.bounden
    • B.flower
    • C.coward
    • D.knowledge
  • Câu 20:

    Mã câu hỏi: 131429

    • A.merchandise
    • B.hiding
    • C.hidden
    • D.sunshine
  • Câu 21:

    Mã câu hỏi: 131430

    • A.crime
    • B.linear
    • C.criminal
    • D.principal
  • Câu 22:

    Mã câu hỏi: 131431

    • A.captain
    • B.many
    • C.narrow
    • D.perhaps
  • Câu 23:

    Mã câu hỏi: 131432

    • A.oceanic
    • B.tofu
    • C.anchor
    • D.oasis
  • Câu 24:

    Mã câu hỏi: 131433

    • A.guardian
    • B.scandal
    • C.advantage
    • D.larceny
  • Câu 25:

    Mã câu hỏi: 131434

    • A.country
    • B.counter
    • C.flourish
    • D.southern
  • Câu 26:

    Mã câu hỏi: 131435

    • A.cookery
    • B.bloody
    • C.flood
    • D.someone /ˈsʌmwʌn/
  • Câu 27:

    Mã câu hỏi: 131436

    • A.neither
    • B.seismic
    • C.sleight
    • D.reign
  • Câu 28:

    Mã câu hỏi: 131437

    • A.swear
    • B.leave
    • C.tear
    • D.bear
  • Câu 29:

    Mã câu hỏi: 131438

    • A.tournament
    • B.contour
    • C.hound
    • D.spoor
  • Câu 30:

    Mã câu hỏi: 131439

    • A.phonemic
    • B.phoneme
    • C.choke
    • D.lonely

Bình luận

Có Thể Bạn Quan Tâm ?