LIÊN TỪ PHỤ THUỘC (SUBORDINATING CONJUNCTION)
TRONG TIẾNG ANH
1. Liên từ phụ thuộc là gì?
- Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này với mệnh đề chính trong câu. Liên từ phụ thuộc giúp 2 mệnh đề có sự liên kết chặt chẽ hơn so với liên từ kết hợp (coordinating conjunctions).
Mệnh đề độc lập: It is raining hard.
Mệnh đề độc lập: We might get wet.
- Thiếu liên kết khi sử dụng liên từ kết hợp:
It is raining hard - we might get wet.
→ Người đọc không biết được việc trời mưa sẽ khiến họ bị ướt.
- 2 mệnh đề sẽ liên kết chặt chẽ hơn khi sử dụng liên từ phụ thuộc:
We might get wet because it is raining hard.
Because it is raining hard, we might get wet.
→ Người đọc có thể nhận biết được mối liên hệ nhân quả trong câu.
2. Các liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh
a. After, before (sau khi - trước khi)
- diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau/ trước một việc khác
Ví dụ:
+ Minnie went to bed after she had dinner.
(Minnie đi ngủ sau khi ăn tối)
+ Carol always turns off all the lights before she leaves the office.
(Carol luôn tắt hết đèn trước khi rời khỏi văn phòng)
b. Although, though, even though (mặc dù)
- biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic
Cấu trúc:
Although/ though/ even though + mệnh đề
Despite/ in spite of + V-ing / danh từ/ cụm danh từ
Despite the fact that/ In spite of the fact that + mệnh đề
Ví dụ:
+ She tried to finish her work even though she felt unwell.
(Cô ấy cố gắng làm xong việc cho dù cô ấy cảm thấy không khoẻ)
+ Despite her explanation, nobody seems to sympathy with her situation.
(Mặc cho cô ấy giải thích, chẳng có ai là hiểu cho hoàn cảnh của cô)
+ In spite of the fact that he knows nothing about this job, my boss still hires him.
(Mặc dù sự thật là anh ta chả biết gì về công việc này, sếp tôi vẫn thuê anh ta)
c. As (bởi vì/ khi)
- diễn tả hai hành động cùng xảy ra; hoặc diễn tả nguyên nhân.
Ví dụ:
+ She went out as I came here. (As = when: khi)
(Cô ấy đã ra ngoài khi tôi đến đây)
+ As Daisy stayed up late last night, she couldn’t concentrate on the lesson this morning. (As = because)
(Vì Daisy thức khuya tối qua, nên cô ấy chẳng thể tập trung vào bài giảng sáng nay được)
d. As soon as (ngay khi mà)
- diễn tả quan hệ thời gian.
Ví dụ:
+ As soon as the teacher arrived, the class became quiet.
(Ngay khi giáo viên đến, cả lớp trở nên im lặng)
e. Because, since (bởi vì)
- diễn tả nguyên nhân, lý do.
Ví dụ: Because I felt sick, I got Johny to take me to the doctor.
(Bởi vì tôi thấy không khoẻ, nên tôi nhờ Johny chở tôi đi bác sỹ)
* Lưu ý:
- Cách dùng Because, since + mệnh đề tương đương với because of, due to + V-ing/ danh từ
Ví dụ:
+ Because of the traffic jam, I went to work late yesterday.
(Bởi vì kẹt xe, tôi đã đi làm muộn vào ngày hôm qua)
- Cần phân biệt khi nào since là liên từ mang nghĩa “bởi vì”, khi nào được dùng làm mốc thời gian trong thì hiện tại hoàn thành: Nếu là since dùng trong thì hiện tại hoàn thành thì trước mệnh đề since chia hiện tại hoàn thành, sau since chia quá khứ đơn. Nếu since mang nghĩa “bởi vì” sẽ không có ràng buộc về loại thì.
Ví dụ:
+ I haven’t seen the Smiths since they left for London. (Since chỉ mốc thời gian)
(Tôi chưa từng gặp nhà Smith kể từ khi họ rời London)
+ Since the Smiths left for London, I haven’t seen them. (Since làm liên từ)
(Bởi vì nhà Smith đã rời London nên tôi không gặp họ)
f. Even if (kể cả khi)
- diễn tả điều kiện giả định mạnh.
Ví dụ: Even if I explain everything to him, will he forgive me?
(Ngay cả khi tôi đã giải thích mọi chuyện với anh ta, liệu anh ta có tha thứ cho tôi không?)
g. If, unless (nếu/ nếu không)
- diễn tả điều kiện
Ví dụ:
+ If you don’t study hard, you won’t pass the exam.
(Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không thi qua môn đâu)
+ Unless you study hard, you won’t pass the exam. (Unless = if not)
(Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không thi qua môn đâu)
h. Now that (vì giờ đây)
- diễn tả quan hệ nhân quả theo thời gian.
Ví dụ:
+ Now that I have passed the exam, I can play all day.
(Vì giờ đây tôi đã thi xong rồi, nên tôi có thể chơi cả ngày)
i. So that, in order that (để)
- diễn tả mục đích.
Ví dụ:
+ We decided to go early so that we won’t get stuck in traffic jam.
(Chúng tôi quyết định sẽ đi sớm để không bị kẹt xe)
+ I close the door in order that no one can hear us.
(Tôi đóng cửa để không ai có thể nghe thấy chúng ta)
j. Until (cho đến khi)
- diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định.
Ví dụ:
+ Sam didn’t go to sleep until his mom came home.
(Sam không đi ngủ cho đến khi mẹ của chú về nhà)
k. When (khi)
- diễn tả quan hệ thời gian
Ví dụ:
+ When I got home, my husband was cooking in the kitchen.
(Khi tôi về tới nhà, chồng tôi đang nấu ăn trong bếp)
l. While (trong khi)
- diễn tả quan hệ thời gian – trong khi hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề.
Ví dụ:
+ Jenny was reading newspaper while her sister was doing her exercises.
(Jenny đang đọc báo trong khi em gái của cô đang làm bài tập)
m. In case, in the event that (trong trường hợp, phòng khi)
- diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai
Ví dụ:
+ Remember to take your umbrella in case it rains.
(Nhớ đem theo dù phòng trường hợp trời mưa)
n. Once (một khi)
- diễn tả sự ràng buộc
Ví dụ:
+ Once you join the game, you can’t get out of it.
(Một khi đã tham gia vào trò chơi, anh không thể thoát khỏi nó đâu)
* Lưu ý: Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy. Tuy nhiên khi mệnh đề độc lập đứng trước thì không cần có dấu phẩy giữa hai mệnh đề
........
Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) trong Tiếng Anh, để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống Chúng tôi chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
- Liên từ kết hợp (Coordinating conjunction) trong Tiếng Anh
- Từ nối (Transition words) trong Tiếng Anh
Chúc các em học tốt!