Bài tập SGK Toán lớp 4 Triệu và lớp triệu.
-
Bài tập 1 trang 12 VBT Toán 4 tập 1
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300 000 ; 400 000 ; 500 000 ; …………; ………… ; ………… ; 900 000 ; …………
b) 2 000 000 ; 4 000 000 ; 6 000 000 ; ………… ; ………… ; …………
c) 10 000 000 ; 20 000 000 ; 30 000 000 ;…………; ………… ; 60 000 000 ; …………; …………; 90 000 000 ; …………
-
Bài tập 2 trang 12 VBT Toán 4 tập 1
Nối (theo mẫu):
-
Bài tập 3 trang 12 VBT Toán 4 tập 1
Viết số thích hợp vào ô trống:
-
Bài tập 4 trang 12 VBT Toán 4 tập 1
Vẽ tiếp để có một hình vuông:
-
Bài tập 1 trang 13 VBT Toán 4 tập 1
Viết theo mẫu:
-
Bài tập 2 trang 13 VBT Toán 4 tập 1
Viết vào chỗ chấm (theo mẫu):
a) Trong số 8 325 714:
Chữ số 8 ở hàng triệu, lớp triệu.
Chữ số 7 ở hàng ………………………, lớp ………………
Chữ số 2 ở hàng ………………………, lớp ………………
Chữ số 4 ở hàng ………………………, lớp ………………
b) Trong số 753 842 601 :
Chữ số …… ở hàng trăm triệu, lớp ……………………
Chữ số …… ở hàng chục triệu, lớp ……………………
Chữ số …… ở hàng triệu, lớp ……………………………
Chữ số …… ở hàng trăm nghìn, lớp ……………………
-
Bài tập 3 trang 13 VBT Toán 4 tập 1
Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu):
a) Số 6 231 874 đọc là ……………………
Số 25 352 206 đọc là …………………
Số 476 180 230 đọc là…………………
b) Số “Tám triệu hai trăm mười nghìn một trăm hai mươi mốt” viết là …………………
Số “ Hai trăm triệu không trăm mười hai nghìn hai trăm” viết là ………………………
-
Bài tập 1 trang 14 VBT Toán 4 tập 1
Viết số thích hợp vào ô trống:
-
Bài tập 2 trang 14 VBT Toán 4 tập 1
Nối (theo mẫu):
-
Bài tập 3 trang 14 VBT Toán 4 tập 1
Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):
-
Bài tập 4 trang 14 VBT Toán 4 tập 1
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 35 000 ; 36 000 ; 37 000 ; ……… ; ……… ; ……… ; ………
b) 169 700 ; 169 800 ; 169 900 ; ……… ; ……… ; ……… ; ………
c) 83 260 ; 83 270 ; ………; 83 290 ; ……… ; ………
-
Bài tập 1 trang 15 VBT Toán 4 tập 1
Viết theo mẫu: